Trong chẩn đoán hình ảnh y tế, việc thu thập thông tin giải phẫu bên trong một cách hiệu quả và chính xác vẫn là động lực thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ. Các bộ thu nhận hình ảnh, là những thành phần quan trọng của hệ thống chụp X-quang, quyết định trực tiếp chất lượng hình ảnh, liều bức xạ và cuối cùng là độ chính xác chẩn đoán. Phân tích toàn diện này xem xét các nguyên tắc, loại hình, chỉ số hiệu suất và ứng dụng lâm sàng của các bộ thu nhận hình ảnh hiện đại.
1. Hệ thống chụp huỳnh quang: Di sản của bộ tăng sáng hình ảnh
Chụp huỳnh quang, một kỹ thuật chụp X-quang theo thời gian thực, vẫn rất cần thiết cho chụp mạch, phẫu thuật chỉnh hình và các nghiên cứu về đường tiêu hóa. Mặc dù các đầu dò bảng phẳng đang ngày càng nổi bật, các bộ tăng sáng hình ảnh (II) vẫn tiếp tục đóng vai trò là công cụ chủ lực trong nhiều hệ thống hiện có.
1.1 Nguyên tắc hoạt động của bộ tăng sáng hình ảnh
Chức năng cốt lõi của bộ tăng sáng hình ảnh liên quan đến việc chuyển đổi các tín hiệu X-quang yếu thành hình ảnh ánh sáng nhìn thấy được khuếch đại thông qua một quy trình nhiều giai đoạn:
1.2 Ưu điểm và hạn chế về mặt lâm sàng
Bộ tăng sáng hình ảnh cung cấp:
Các hạn chế đáng chú ý bao gồm:
2. Đầu dò bảng phẳng: Cuộc cách mạng kỹ thuật số
Các đầu dò bảng phẳng (FPD) đã nổi lên như công nghệ chủ đạo trong chụp X-quang kỹ thuật số, CT và chụp nhũ ảnh, mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội trong các yếu tố hình thức nhỏ gọn.
2.1 Kiến trúc đầu dò
Tồn tại hai thiết kế FPD chính:
Đầu dò chuyển đổi trực tiếp: Sử dụng các vật liệu dẫn điện quang (thường là selenium vô định hình) để tạo trực tiếp các cặp electron-lỗ trống từ tia X. Chúng cung cấp độ phân giải không gian vượt trội (lên đến 10 lp/mm) nhưng yêu cầu liều bức xạ cao hơn.
Đầu dò chuyển đổi gián tiếp: Sử dụng các chất nhấp nháy (cesium iodide hoặc gadolinium oxysulfide) được ghép nối với các mảng điốt quang. Mặc dù thể hiện hiệu suất lượng tử cao hơn (60-80% so với 40-50% đối với trực tiếp), chúng thể hiện độ phân giải thấp hơn một chút do ánh sáng lan truyền trong lớp chất nhấp nháy.
2.2 Đặc điểm hiệu suất
FPD hiện đại cung cấp:
Những thách thức hiện tại bao gồm:
3. Chỉ số chất lượng hình ảnh: Bộ ba chẩn đoán
Hiệu suất của bộ thu được định lượng thông qua ba thông số cơ bản:
3.1 Độ phân giải không gian
Được đo bằng cặp đường/mm (lp/mm), các đầu dò hiện tại đạt 3,5-10 lp/mm tùy thuộc vào công nghệ. Chức năng truyền điều biến (MTF) cung cấp phân tích đáp ứng tần số không gian toàn diện.
3.2 Độ phân giải tương phản
Được biểu thị dưới dạng sự khác biệt tương phản có thể phát hiện tối thiểu (thường là 1-3% đối với các hệ thống hiện đại), bị ảnh hưởng bởi các đặc tính nhiễu của đầu dò và các thuật toán tái tạo.
3.3 Độ phân giải thời gian
Rất quan trọng đối với các nghiên cứu động, với các hệ thống chụp huỳnh quang đạt 30-60 khung hình/giây và các đầu dò chụp X-quang thường hoạt động ở tốc độ 0,5-7,5 khung hình/giây.
4. Ứng dụng chuyên biệt: Bộ thu nhận hình ảnh nhũ ảnh
5. Tích hợp hệ thống: Cơ sở hạ tầng PACS
6. Định hướng tương lai
Khi các công nghệ đầu dò tiếp tục phát triển, chúng hứa hẹn sẽ tăng cường hơn nữa khả năng chẩn đoán đồng thời giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ cho bệnh nhân và tối ưu hóa hiệu quả quy trình làm việc trong các ứng dụng chẩn đoán hình ảnh y tế.